Băng tải xếp đống

Sản phẩm Băng tải xếp đống An Đồng kiểu RS và Kiểu co rút tại kho, bãi và cảng để tối ưu hóa hiệu quả lưu trữ hàng, bốc xếp và vận chuyển vật liệu rời.

Đặc điểm Băng tải xếp đống

  • Xếp đống lưu trữ hàng rời như cát nghiền, đá, quặng khoáng sản, than, ngũ cốc…
  • Nhận vật liệu và đánh đống lưu trữ, rải và trộn liệu an toàn hạn chế rơi vỡ.
  • Nhận vật liệu, vận chuyển và xếp hàng xuống tầu hàng, toa xe.
  • Góc nâng hạ lên xuống băng tải từ 8o đến 18o
  • Góc quay rải liệu của băng tải lên đến 270o       

Tùy chọn

  • Bao che kín băng tải mặt trên và dưới.
  • Phễu xả liệu điều khiển lên xuống.
  • Lớp lót giảm va đập cho phễu nhận liệu.
  • Các cảm biến nâng hạ và xoay.
  • Điều khiển từ xa.
  • Đèn chiếu sàng làm việc.

Thông số kỹ thuật

Mã hiệu Chiều rộng Công suất A B C H
RS0620 600mm 50-100TPH 19m 10.5m 17.8m 6.2m
RS0625 600mm 50-100TPH 25m 13.4m 23.5m 8.2m
RS0630 600mm 50-100TPH 31m 16.2m 28.7m 10.2m
RS0636 600mm 50-100TPH 37m 18.1m 34.4m 12.2m
RS0820 800mm 100-200TPH 19m 10.5m 17.8m 6.2m
RS0825 800mm 100-200TPH 25m 13.4m 23.5m 8.2m
RS0830 800mm 100-200TPH 31m 16.2m 28.7m 10.2m
RS0836 800mm 100-200TPH 37m 18.1m 34.4m 12.2m
RS1020 1000mm 200-400TPH 19m 10.5m 17.8m 6.2m
RS1025 1000mm 200-400TPH 25m 13.4m 23.5m 8.2m
RS1030 1000mm 200-400TPH 31m 16.2m 28.7m 10.2m
RS1036 1000mm 200-400TPH 37m 18.1m 34.4m 12.2m

 

Mã hiệu Thể tích (m3) Khối lượng xếp đống (tấn)
0o 90o 180o 270o 0o 90o 180o 270o
RS0020 510 2,100 3,700 5,200 760 3,150 5,550 7,800
RS0025 1,200 4,600 8,000 11,500 1,800 6,900 12,000 17,250
RS0030 2,100 8,500 14,900 21,400 3,150 12,750 22,350 32,100
RS0036 3,300 14,300 25,200 36,100 4,950 21,450 37,800 54,150

 Ghi chú: Ở đây khối lượng riêng của vật liệu được tính là 1.5 tấn/m3.

Băng tải xếp đống co rút TC1240 

Chiều rộng băng tải là 1200mm, công suất 700 tấn / h với  khối lượng riêng của vật liệu được tính là 1.5 tấn/m3
Tầm với tối đa A 40m
Chiều dài băng tải sơ cấp B 24m
Chiều dài băng tải thứ cấp C 18m
Chiều cao tại đỉnh D 14m
Chiều cao tại phễu nhận liệu H 4m
Chiều dài khung E 18m
Khoảng cách từ đỉnh đến bánh xe G 20m

 

Thể tích (m3) Khối lượng xếp đống (tấn)
0o 5.000 7.500
45o 13.500 20.250
90o 22.000 33.000
180o 38.500 57.750
270o 56.000 84.000

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0913000034